Có 2 kết quả:
船东 chuán dōng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥ • 船東 chuán dōng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ship owner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ship owner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0